--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
civil order
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
civil order
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: civil order
+ Noun
hình thức chính quyền của một tổ chức xã hội
Xã hội có tổ chức
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "civil order"
Những từ có chứa
"civil order"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
dân dụng
để mà
khanh tướng
để cho
ngõ hầu
lịnh
đặng
đặt
dọn
dọn dẹp
more...
Lượt xem: 562
Từ vừa tra
+
civil order
:
hình thức chính quyền của một tổ chức xã hội